Có 1 kết quả:
晚上 wǎn shang ㄨㄢˇ
wǎn shang ㄨㄢˇ [wǎn shàng ㄨㄢˇ ㄕㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evening
(2) night
(3) CL:個|个[ge4]
(4) in the evening
(2) night
(3) CL:個|个[ge4]
(4) in the evening
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
wǎn shang ㄨㄢˇ [wǎn shàng ㄨㄢˇ ㄕㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0